Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tuần hoàn periodic table — bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép periodic /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪk/ Văn hoa bóng bảy. (Hoá học) Periođic. periodic acid — axit…
    903 byte (74 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kəl/ periodical ((cũng) periodic) /ˌpɪr.i.ˈɑː.dɪ.kəl/ (Thuộc) Chu kỳ. periodical motion — chuyển động chu kỳ Định kỳ, thường kỳ. Tuần…
    1 kB (85 từ) - 04:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017