Thể loại:Danh từ tiếng Anh
Giao diện
Trang này liệt kê các mục từ về danh từ tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-noun-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
*
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh (2.522 tr.)
D
- Danh từ số nhiều tiếng Anh (trống)
- Danh từ tiếng Anh đếm được (1.141 tr.)
- Danh từ tiếng Anh không đếm được (1.103 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Anh”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 63.309 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
3
6
8
A
- A
- a set of master-keys
- a shares
- a-bomb
- a-power
- a-road
- a-side
- aa
- aak
- aard-wolf
- aardvark
- aardwolf
- aasvogel
- aba
- abaca
- abacist
- abactio
- abaction
- abactios
- abacus
- abaddon
- abalienation
- abalone
- abampere
- abandon
- abandon call
- abandoner
- abandoning
- abandonment
- abasement
- abashment
- abatement
- abatement cost
- abater
- abating
- abatis
- abattoir
- abaya
- abb
- abbacy
- abbess
- abbey
- abbo
- abbot
- abbreviated address
- abbreviation
- abbreviator
- ABC
- ABC book
- abdicant
- abdication
- abdicator
- abdomen
- abducens
- abduction
- abductor
- abearance
- abecedarian
- abecedaries
- abele
- abelmosk
- aberrance
- aberrancy
- aberration
- abetment
- abettal
- abette
- abetter
- abetting
- abettor
- abeyance
- abhorrence
- abhorrer
- abhorring
- abibliophobia
- abidance
- abider
- abience
- abies
- abietene
- abigail
- ability
- ability to pay
- ability to pay theory
- abiogenesis
- abiogenist
- abiogeny
- abioseston
- abiosis
- abirritant
- abirritation
- abjection
- abjectness
- abjuration
- abjurer
- ablactation
- ablation
- ablative
- ablaut
- ablegate
- ablen
- ableness
- ablepsia
- ablet
- abluent
- ablution
- ABM
- abnegation
- abnegator
- abnormal end of task
- abnormal end of transmission
- abnormal function
- abnormal profits
- abnormal propagation
- abnormal reflection
- abnormal refraction
- abnormal return address
- abnormal status
- abnormal termination
- abnormalcy
- abnormality
- abnormity
- abo
- abohm
- abolisher
- abolishment
- abolition
- abolitionism
- abolitionist
- abomasum
- abominableness
- abomination
- abominator
- abonent
- aboriginal
- aboriginality
- aborigines
- aborticide
- abortifacient
- abortin
- abortion
- abortion mechanism
- abortionist
- abortive subexit
- abortiveness
- aboulia
- abounding
- about-face
- about-sledge
- about-turn
- above
- abracadabra
- abrachia
- abrachius
- abradant
- abrasion
- abrasive
- abrasiveness
- abreaction
- abrego
- abridgement
- abridger
- abridgment
- abrogation
- abrupt junction
- abrupt junction diode
- abruption
- abruptness
- abscess
- absciss
- abscissa
- abscissae
- abscisse
- abscission
- absconder
- absconding
- abseiling
- absence
- absence or presence
- absent service
- absent subscriber service
- absent transfer
- absent-mindedness
- absentation
- absentee
- absentee landlord
- absenteeism