Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cức”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:


{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''cứt'''
Như '''[[cứt]]'''
# [[chất|Chất]] [[thải]] của [[con người]] (khi [[ỉa]]).


{{-syn-}}
{{-syn-}}
Dòng 11: Dòng 10:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[zh:cứt]]

Phiên bản lúc 14:01, ngày 16 tháng 10 năm 2010

Tiếng Việt

Cách phát âm

Danh từ

Như cứt

Đồng nghĩa