étalon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ta.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étalon
/e.ta.lɔ̃/
étalons
/e.ta.lɔ̃/

étalon /e.ta.lɔ̃/

  1. (Khoa đo lường) Chuẩn, mẫu.
  2. (Kinh tế) Tài chính bản vị (tiền tệ).
    étalon-or — kim bản vị, bản vị vàng
  3. (Kỹ thuật) Cái chốt gỗ.
  4. (Lâm nghiệp) Cây chừa lại không đốn.
  5. Ngựa đực giống.

Tham khảo[sửa]