bản vị
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ vḭʔ˨˩ | ɓaːŋ˧˩˨ jḭ˨˨ | ɓaːŋ˨˩˦ ji˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ vi˨˨ | ɓaːn˧˩ vḭ˨˨ | ɓa̰ːʔn˧˩ vḭ˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
bản vị
- Kim loại quí dùng làm tiêu chuẩn tiền tệ.
- Dùng vàng làm bản vị.
Tính từ[sửa]
bản vị
Tham khảo[sửa]
- "bản vị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)