Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thủ đô Nói tắt kinh đô. C Từ tiếng Ý do. nổi bắp Như đô vật nói tắt. đô la Nói tắt của đô la. liều lượng Từ tiếng Pháp dose. đô Thủ đô của một nước trong…
    817 byte (87 từ) - 11:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • c
    Mỹ, nghĩa Mỹ) Trăm đô la. (Âm nhạc) Đô. (Toán học) Số lượng thứ ba đã biết. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Côcain. Người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết). Vật
    689 byte (75 từ) - 06:32, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • kết tài trợ 500.000 đô la Mỹ cho Quỹ Ứng phó COVID-19 của ASEAN để hỗ trợ mua thêm vắc xin. đô (nói tắt) Trong tiếng Việt, từ “đô la” nếu không có tên…
    6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • hôn chụt. Cái bạt tai "bốp"; cú đánh chan chát. Vật to lớn, vật đáng để ý. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng đô la. "smacker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    487 byte (50 từ) - 07:10, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • trung bình (trên 70 kilôgram). Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người rất thông minh người có ảnh…
    625 byte (71 từ) - 06:25, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • vật học) Chồn mactet (Bắc-Mỹ). "pekan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA(ghi chú): /pʌkan/ pekan thị trấn, thành phố, đô
    528 byte (45 từ) - 08:04, ngày 7 tháng 8 năm 2024
  • heavyweight /ˈhɛ.vi.ˌweɪt/ Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) người rất thông minh người có ảnh…
    531 byte (62 từ) - 06:25, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • (Thực vật học) Quả mọng. Hột (cà phê... ). Trứng cá, trứng tôm. hen-lobster in berry — con tôm hùm có trứng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la. berry…
    768 byte (94 từ) - 15:57, ngày 7 tháng 5 năm 2022
  • IPA: /ˈklæm/ clam /ˈklæm/ (Động vật học) Con trai (Bắc-Mỹ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) người kín đáo người khó gần, người không thích giao thiệp,…
    1 kB (161 từ) - 05:57, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • giấy hay chi Bông giấy (Bougainvillea) là một chi trong thực vật có hoa bản địa khu vực Nam Mỹ, từ Brasil về phía tây tới Peru và về phía nam tới miền nam…
    615 byte (87 từ) - 10:35, ngày 23 tháng 10 năm 2022
  • đực. Người diện sang, công tử bột. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , ghuộm đỏ (đàn ông). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la. old buck: (Thân mật) Bạn già, bạn…
    2 kB (291 từ) - 05:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • những phần màu xanh của thực vật. Cỏ ở công viên và vườn. Bãi cỏ. (Tây Ban Nha) Đồng một ngàn peseta (tiền giấy). Đô la Mỹ. (Chile) Cảnh sát quốc gia Chile…
    3 kB (284 từ) - 04:48, ngày 10 tháng 9 năm 2023
  • C
    bằng 100. Xem Ⅽ, ⅽ. (Hóa học) Viết tắt của cacbon (Vật lý) Viết tắt của coulomb hoặc culông. (Âm nhạc) Đô: âm chủ của một gam trưởng. (Máy tính) Một ngôn…
    2 kB (205 từ) - 14:20, ngày 9 tháng 9 năm 2023
  • cá voi. Màu trắng nhờ nhờ, giống màu xương. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Đồng đô-la. (Từ lóng) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Quân cờ đôminô; con súc sắc…
    4 kB (483 từ) - 09:33, ngày 15 tháng 10 năm 2022
  • mill (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Min (bằng 1 qoành 000 đô la). mill Cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán. Xưởng, nhà máy. (Từ lóng) Cuộc đấu quyền…
    2 kB (261 từ) - 06:43, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • grand) /ˈɡrænd/ (Âm nhạc) Đàn pianô cánh. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Một nghìn đô la. three grand — ba ngàn đô la (Từ Anh, nghĩa Anh; từ lóng) Một nghìn bảng…
    5 kB (493 từ) - 23:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • man (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    honor Người quân tử. one dollar-a-year man ( Mỹ) Trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng). to be one’s own man Tự…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • (the Heavies) trọng pháo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; người nặng trên trung bình. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vai nghiêm nghị khắc khổ (trên…
    4 kB (403 từ) - 06:25, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • kí hiệu là Cu. Mâm đồng Nồi đồng Đơn vị tiền tệ nói chung. Đồng rúp Đồng đô la Từng đơn vị tiền tệ riêng lẻ, hình tròn bằng kim loại. Đồng bạc trắng Đơn…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • (Bính âm): zhuǎ, zhǎo (zhua3, zhao3) (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄚˇ, ㄓㄠˇ (Thành Đô, SP): zao3 Quảng Đông (Việt bính): zaau2 Khách Gia (Sixian, PFS): cháu Tấn…
    1 kB (511 từ) - 04:00, ngày 9 tháng 3 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).