Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Khiết Đan Tên một tộc người chiếm miền Đông Bắc Trung Quốc dựng nước đến đời Ngũ Đại đổi thành nước Liêu, về sau bị Kim diệt. "Khiết Đan", Hồ Ngọc Đức…
    417 byte (42 từ) - 07:30, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • Køge (thể loại Mục từ tiếng Đan Mạch)
    Køge Tên thành phố Đan Mạch, nằm ở phía Đông đảo Zealand.…
    173 byte (12 từ) - 13:59, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • Horsens (thể loại Mục từ tiếng Đan Mạch)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Horsens Horsens Tên một thành phố trên bờ biển phía Đông thuộc vùng Jutland của Đan Mạch.…
    208 byte (24 từ) - 13:42, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • (Armenia Đông) IPA(ghi chú): /ˈdɑniɑ/, [dɑ́ni(j)ɑ] (Armenia Tây) IPA(ghi chú): /ˈtɑniɑ/, [tʰɑ́ni(j)ɑ] Դանիա (Dania) Đan Mạch. loại i, bất động vật (Đông Armenia)…
    192 byte (29 từ) - 03:56, ngày 2 tháng 9 năm 2024
  • cổ đông Người có cổ phần của một công ty. Danh sách cổ đông sáng lập. Họp đại hội đồng cổ đông. Tiếng Ả Rập: مساهم (musāhim) gđ Tiếng Anh: shareholder…
    2 kB (176 từ) - 15:03, ngày 28 tháng 2 năm 2022
  • từ lông một số động vật (thường là cừu). Đan len. Dệt len. Áo len . Sợi len mịn so sợi lông rối rắm, áo đan rồi, mùa lạnh hết còn đâu (Tế Hanh) Chăn len…
    1 kB (164 từ) - 10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Cổ тахиа (taxia), tiếng Buryat тахяа (taxjaa), tiếng Kalmyk така (taka), tiếng Đông Hương tegha, tiếng Khiết Đan 𘰺𘯛𘯺 (*t qo a). такеэ (takjee) gà.…
    260 byte (36 từ) - 09:39, ngày 19 tháng 12 năm 2023
  • Quốc gia nằm phía đông của bán đảo Đông Dương, thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp giới với nước Trung Quốc ở phía bắc, Biển Đông ở phía đông và nam, Vịnh Thái…
    3 kB (333 từ) - 08:06, ngày 7 tháng 5 năm 2024
  • So sánh tiếng Khiết Đan 𘲚𘲀 (*ú ul). *ebül mùa đông. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠡᠪᠦᠯ (äbül) Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠡᠪᠦᠯ (äbül) Tiếng Mông…
    858 byte (93 từ) - 05:45, ngày 22 tháng 6 năm 2024
  • từ tương tự dán dạn dặn dẫn đan đản đẵn dàn dằn dần dấn đàn đạn đần dân Người sống trong một khu vực địa lí. Thành phố đông dân. Dân biểu. Dân ca. Dân…
    2 kB (213 từ) - 08:52, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/jun (thể loại Từ tiếng Khiết Đan yêu cầu chữ viết bản địa)
    So sánh gốc từ hiếm hơn *najïr và tiếng Khiết Đan [cần chữ viết] (ju.un). *jun mùa hạ. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠵᠤᠨ (ǰun) Tiếng Mông Cổ…
    663 byte (67 từ) - 03:40, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/namur (thể loại Từ tiếng Khiết Đan yêu cầu chữ viết bản địa)
    So sánh tiếng Khiết Đan [cần chữ viết] (n.am.ur). *namur mùa thu. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠨᠠᠮᠤᠷ (namur) Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠨᠠᠮᠤᠷ (namur)…
    632 byte (64 từ) - 03:49, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/kabur (thể loại Từ tiếng Khiết Đan yêu cầu chữ viết bản địa)
    So sánh tiếng Khiết Đan [cần chữ viết] (heu.ur). *kabur mùa xuân. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠬᠠᠪᠤᠷ (qabur) Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠬᠠᠪᠤᠷ (qabur)…
    681 byte (66 từ) - 15:11, ngày 22 tháng 6 năm 2024
  • Hà Nội (thể loại Từ có bản dịch tiếng Đan Mạch)
    sông Hồng ở phía đông bắc và sông Đáy ở phía tây nam. Hà Nội Thành phố thủ đô của Việt Nam. Đồng nghĩa: Thăng Long (tên gọi lịch sử), Đông Kinh (tên gọi…
    5 kB (271 từ) - 09:44, ngày 13 tháng 7 năm 2024
  • Tiếng Iceland: Saigon Tiếng Bồ Đào Nha: Saigão Tiếng Bulgari: Сайгон Tiếng Đan Mạch: Saigon Tiếng Do Thái: סייגון Tiếng Đức: Saigon Tiếng Hà Lan: Saigon…
    2 kB (293 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/mogaï (thể loại Trang chứa từ tiếng Khiết Đan có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    So sánh tiếng Khiết Đan 𘰗𘭞𘯶 (mu-ho-o). *mogaï rắn. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: [cần chữ viết] (moqai, moɣai) Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠮᠣᠭᠠᠢ…
    807 byte (95 từ) - 10:19, ngày 2 tháng 1 năm 2024
  • Tiếng Basque: Ozeano Atlantikoa Tiếng Iceland: Atlantshaf gt Tiếng Bồ Đào Nha: Atlântico gđ Tiếng Catalan: Oceà Atlàntic gđ Tiếng Đan Mạch: Atlanterhavet…
    844 byte (95 từ) - 06:40, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • So sánh tiếng Khiết Đan 𘲺. *naran mặt trời. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: ᠨᠠᠷᠠᠨ (naran) Tiếng Mông Cổ cổ điển: ᠨᠠᠷᠠ (nara) Tiếng Mông Cổ: нар…
    763 byte (85 từ) - 04:06, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nokaï (thể loại Trang chứa từ tiếng Khiết Đan có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    So sánh tiếng Khiết Đan 𘰕𘯛 (ñ.qo), tiếng Thác Bạt 若干 (*ñaqañ). *nokaï chó. Trung Mông Cổ: Tiếng Mông Cổ trung đại: [cần chữ viết] (noqai) Tiếng Mông…
    833 byte (97 từ) - 10:29, ngày 26 tháng 2 năm 2024
  • with '*' to indicate that it is reconstructed.. So sánh với tiếng Khiết Đan 𘯙 (hur). *koxar hai. Trung Mông Cổ: Mông Cổ trung đại: قويار (koyar) Mông…
    855 byte (95 từ) - 11:07, ngày 2 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).