Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cầu kỳ trang trí quá nhiều tới mức thành không đẹp nữa. Xem phức tạp, màu mè, hoa loa điệu…
    293 byte (20 từ) - 04:53, ngày 10 tháng 5 năm 2012
  • sjɔ̃/ déclamation gc /de.kla.ma.sjɔ̃/ Sự ngâm nga. Lối văn cầu kỳ hoa mỹ; lời văn cầu kỳ hoa mỹ. "déclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    497 byte (40 từ) - 13:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (da). Sặc sỡ, nhiều màu sắc. Bóng bảy, hào nhoáng. Cầu kỳ, hoa mỹ. a florid style — văn cầu kỳ hoa mỹ "florid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    418 byte (46 từ) - 19:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɔ.di.nəs/ gaudiness /ˈɡɔ.di.nəs/ Vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói. Tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn). "gaudiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    330 byte (37 từ) - 21:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của вычурный вычурный Cầu kỳ, văn hoa. "вычурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    199 byte (23 từ) - 13:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /de.kla.ma.twaʁ/ déclamatoire /de.kla.ma.twaʁ/ Cầu kỳ hoa mỹ (văn học). Naturel, sobre "déclamatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    536 byte (32 từ) - 13:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • чопорный Câu nệ, cầu kỳ, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ (напыщенный) hào nhoáng, phù hoa, phô trương. "чопорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    288 byte (33 từ) - 03:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • di/ gaudy /ˈɡɔ.di/ Loè loẹt, hoa hoè hoa sói. cheap and gaudy jewels — những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền Cầu kỳ, hoa mỹ (văn). gaudy /ˈɡɔ.di/ Ngày…
    595 byte (62 từ) - 21:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hay làm dáng, ham chuộng bề ngoài (вычурность) [tính, thói] thích cầu kỳ, chuộng văn hoa. "украшательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    408 byte (41 từ) - 02:26, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sắc hồng hào. Sự sặc sỡ. Sự bóng bảy, sự hào nhoáng. Tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn). "floridness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    388 byte (43 từ) - 19:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Sắc hồng hào. Sự sặc sỡ. Sự bóng bảy, sự hào nhoáng. Tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn). "floridity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    389 byte (45 từ) - 19:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbluːm/ bloom /ˈbluːm/ Hoa. Sự ra hoa. in bloom — đang ra hoa (Nghĩa bóng) Tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất. in the full bloom…
    1 kB (153 từ) - 23:16, ngày 9 tháng 2 năm 2019
  • youth — tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước Thời kỳ nở hoa. the trees are in flower — cây cối nở hoa Tuổi thanh…
    2 kB (242 từ) - 19:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Déclamer contre le vice — kịch liệt phản đối thói xấu Ngâm nga, nói ra vẻ cầu kỳ hoa mỹ. "déclamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    644 byte (63 từ) - 13:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Amerika (thể loại Mục tiếng Hà Lan yêu cầu giống)
    Amerika ? gt Mỹ Châu: một lục địa ở bán cầu tây, thường coi như hai lục địa (Mỹ Bắc và Mỹ Nam) Hoa Kỳ, nước Mỹ: một nước cộng hòa liên bang, phần lớn…
    781 byte (72 từ) - 13:31, ngày 15 tháng 12 năm 2022
  • (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn. Chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ. to be born with a dainty tooth: Kén ăn, ăn…
    901 byte (90 từ) - 09:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện. morning prayers — lễ cầu kinh buổi sáng evening prayers — lễ cầu kinh buổi chiều Lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều…
    964 byte (91 từ) - 07:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cẩn 慬: cận, cần 廑: cận, cần, cẩn 芹: cân, cần 斳: cần, trác 蕲: kỳ, kì, cần 縃: cần 㢙: cần 蘄: kỳ, kì, cần 芹: cần 廑: cận, cần 懃: cần 勤: cần (trợ giúp hiển thị…
    3 kB (372 từ) - 09:52, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • chaste /ˈtʃeɪst/ Trong sạch, trong trắng, minh bạch. Giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn). Tao nhã, lịch sự (lời nói). "chaste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    960 byte (76 từ) - 03:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkeɪ.pɜː/ caper /ˈkeɪ.pɜː/ (Thực vật học) Cây bạch hoa. (Số nhiều) Nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt). caper /ˈkeɪ.pɜː/ Sự nhảy cỡn, sự nhảy lò…
    885 byte (115 từ) - 02:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).