Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • không”) + electronics (“thiết bị điện tử”). avionics (không đếm được) /ˌeɪ.vi.ˈɑː.nɪks/ (Kỹ thuật) Kỹ thuật điện tử hàng không. "avionics", Hồ Ngọc Đức…
    426 byte (44 từ) - 20:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • электронный (Thuộc về) Điện tử, êlectrôn. электронная техника — kỹ thuật điện tử электронный микроскоп — kính hiển vi điện tử электронные счётно-решающие…
    636 byte (52 từ) - 03:49, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: kỹ thuật số kỹ thuật số Kiểu định dạng dữ liệu không thể thiếu trong ngành điện tử, được biểu diễn dưới dạng các chuỗi…
    322 byte (39 từ) - 16:41, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • riɳ/ electronic engineering /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˌɛn.dʒə.ˈnɪ.riɳ/ (Tech) Kỹ thuật điện tử. "electronic engineering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    329 byte (39 từ) - 15:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • electronics (không đếm được) /kən.ˈsuː.mɜː ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪks/ (Kỹ thuật) Đồ điện tử gia dụng, điện tử dân dụng. "consumer electronics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    348 byte (46 từ) - 07:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.lɛk.tʁɔ̃/ électron gđ /e.lɛk.tʁɔ̃/ (Vật lý học) Electron, điện tử. (Kỹ thuật) Electron (hợp kim). "électron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    462 byte (34 từ) - 11:00, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bionic /bɑɪ.ˈɑː.nɪk/ Có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử. bionic pl /bɑɪ.ˈɑː.nɪk/ Kỹ thuật sinh học. "bionic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    422 byte (41 từ) - 22:28, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • dòng điện truyền vào (máy... ). (Kỹ thuật) Tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử). (Ê-cốt)…
    789 byte (105 từ) - 05:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • miễn phí (chi tiết) IPA: /dy.plɛks/ duplex gđ /dy.plɛks/ (Kỹ thuật) Phương pháp đúc đôi. (Kỹ thuật) Liên hệ song công. Gian nhà hai tầng. duplex /dy.plɛks/…
    1 kB (112 từ) - 10:17, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • ((cũng) carrier pigeon). (Kỹ thuật) Vật mang, vật đỡ, giá đỡ. (Vật lý) Chất mang, phần tử mang. charge carrier — phần tử mang điện tích "carrier", Hồ Ngọc…
    1 kB (108 từ) - 02:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sử dụng các giá trị rời rạc sử dụng các giá trị rời rạc tương tự điện tử số kỹ thuật số số hóa số má "số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • d’adresses — sổ địa chỉ (Ngành in) Sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ). (Kỹ thuật) Van; nắp. Registre à air chaud — van gió nóng Registre d’aérage — van…
    1 kB (107 từ) - 12:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈvælv/ (Kỹ thuật) ; (giải phẫu) van. the valve of a bicycle tyre — van săm xe đạp the valves of the heart — các van tim Rađiô đèn điện tử. (Thực vật…
    3 kB (305 từ) - 07:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • radio. radio Kỹ thuật để chuyển giao thông tin dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng. Thiết bị điện tử dùng để nhận…
    9 kB (939 từ) - 12:25, ngày 16 tháng 12 năm 2024
  • quốc châu Âu (Kỹ thuật, vật lý học) Lực; công suất, năng suất; năng lượng. absorption power — năng xuất hút thu electric power — điện năng atomoc power…
    3 kB (418 từ) - 07:17, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê). (Kỹ thuật) Vòng, vòng đai. (Thực vật học) Vòng gỗ hằng năm (của cây). to keep (hold)…
    7 kB (860 từ) - 04:21, ngày 8 tháng 10 năm 2024