Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ən/ Người ăn chay. vegetarian /ˌvɛ.dʒə.ˈtɛr.i.ən/ Ăn chay; chay. vegetarian food — thức ăn chay vegetarian diet — chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay vegetarian…
    574 byte (59 từ) - 07:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Nôm 𡄡: chay 𣙮: chay, chày 斋: chay, trai 斎: chay, chái, trơi, trai 齐: tề, tế, tè, chay, tày 󰋹: chai, chay, trây, trai 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử…
    2 kB (231 từ) - 13:53, ngày 4 tháng 7 năm 2024
  • ʁjɛ̃/ végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ Ăn chay. Régime végétarien — chế độ ăn chay végétarien gđ /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/ Người ăn chay. "végétarien", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    775 byte (41 từ) - 08:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vegan /ˈvi.ɡən/ Người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da ). vegan /ˈvi.ɡən/ Ăn chay. "vegan", Hồ…
    436 byte (47 từ) - 07:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của вегетарианец вегетарианец gđ Người ăn chay, người kiêng cá thịt. "вегетарианец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    326 byte (27 từ) - 12:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈfɑːst/ Sự ăn chay. Mùa ăn chay; ngày ăn chay. Sự nhịn đói. to break one's fast — ăn điểm tâm, ăn sáng fast nội động từ /ˈfɑːst/ Ăn chay; ăn kiêng (tôn…
    2 kB (250 từ) - 18:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tươi to abstain from meat — kiêng thịt, ăn chay (Từ cổ,nghĩa cổ) Thức ăn (nói chung). meat and drink — thức ăn, thức uống to be meat and drink to someone:…
    793 byte (81 từ) - 13:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (Số nhiều carnavals) Hội cacnavan (trước mùa chay Công giáo). Hình nộm cacnavan. (Nghĩa bóng) Người ăn mặc lố lăng. triste comme s’il venait d’enterrer…
    566 byte (53 từ) - 02:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • maigre Chay (thức ăn). "maigre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /mɛɡʁ/ maigre /mɛɡʁ/ Gầy. Un cheval maigre — con ngựa…
    2 kB (155 từ) - 12:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trải, trại, giãi, trỉ 𧼋: chạy 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch 𧼌: chạy 󰌶: chạy chạy (người, động vật) di chuyển thân thể bằng những bước nhanh…
    4 kB (442 từ) - 12:52, ngày 8 tháng 12 năm 2022
  • để, chỉ 舐: thị, thỉ, chỉ, liếm 酯: chỉ 紙: giấy, chỉ, nháy 沚: chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch 茝: chỉ 茞: chỉ 砥: đe, để, chỉ 躇: trừ, chứa, trư, chỉ…
    7 kB (788 từ) - 07:29, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • na (thể loại Mục từ tiếng Sán Chay)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: na na Cây ăn quả, vỏ quả có nhiều mắt, thịt quả trắng, mềm, ngọt, hạt màu đen. Tên khoa học là Annona squamosa. Quả…
    8 kB (696 từ) - 09:06, ngày 31 tháng 3 năm 2024
  • ăn chay trong khi tập luyện (Thông tục) Đi xe lửa. to train from Pekin to Hanoi — đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội to train down: Tập cho người thon…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022