Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • observatør gđ Người xem xét, người quan sát, quan sát viên. Flyet hadde med seg en observatør. Norge hadde to observatører ved møtet i Paris. "observatør"…
    436 byte (39 từ) - 18:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Faatuma (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    321 byte (43 từ) - 05:10, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Camad (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    209 byte (45 từ) - 05:06, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Kaamil (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    260 byte (45 từ) - 05:16, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Makki (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    280 byte (45 từ) - 05:22, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • landsmann gđ Người đồng hương. Han var ikke glad i sine landsmenn. Jeg hadde ikke ventet å treffe landsmenn her i Paris. "landsmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    356 byte (36 từ) - 09:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Macammad (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    269 byte (46 từ) - 13:29, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Mocammad (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    308 byte (48 từ) - 14:34, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Mayram (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    305 byte (51 từ) - 05:24, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Haawa (thể loại Tên người tiếng Afar)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    284 byte (52 từ) - 05:12, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • Cate (thể loại Tên người tiếng Anh)
    L’afar: description grammaticale d’une langue couchitique (Djibouti, Erythrée et Ethiopie)‎[1], Paris: Université Sorbonne Paris Cité (doctoral thesis)…
    407 byte (57 từ) - 05:08, ngày 8 tháng 11 năm 2024
  • túi ở Paris, Người Lao Động: Tuy nhiên, nạn móc túi đang bùng phát khiến chính quyền sở tại "đau đầu" Lấy cắp tiền hay đồ vật trong túi người khác Móc…
    1 kB (101 từ) - 06:10, ngày 17 tháng 4 năm 2023
  • med triumf i stemmen. (1) Triumfbuen : Khải hoàn môn (ở Paris). (2) triumftog gđ: Đoàn người, đoàn quân chào mừng chiến thắng. "triumf", Hồ Ngọc Đức,…
    668 byte (68 từ) - 03:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • “le, la, les”, trong Nouveau dictionnaire étymologique (bằng tiếng Pháp), Paris: Librairie Larousse IPA: /ˈla/ giới từ Từ tiếng Latinh illac (“đấy”). động…
    13 kB (1.132 từ) - 17:29, ngày 18 tháng 10 năm 2024
  • nội động từ /vwa.zi.ne/ (Thân mật) Đi lại với hàng xóm. à Paris on voisine peu — ở Pa ri người ta ít đi lại với hàng xóm Ngồi cạnh, để cạnh. Je voisinais…
    640 byte (84 từ) - 08:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từng người đàn bà, phụ nữ (hàm ý coi khinh hoặc thân mật). Con mụ già. Con chị nó đi con dì nó lớn. (tục ngữ) Vóc dáng thân hình. Người to con. Người nhỏ…
    10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • ở Hà Nội đi Paris. Trả lời. Kẻ hỏi người đáp. Viết thư đáp. Biểu thị bằng hành động, thái độ, thường là đồng tình, trước yêu cầu của người khác. Đáp lời…
    3 kB (399 từ) - 01:47, ngày 8 tháng 3 năm 2023
  • hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch... ). a religious community — giáo phái the foreign community in Paris nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri…
    1 kB (161 từ) - 02:26, ngày 10 tháng 10 năm 2024
  • IPA: /kə.ˈmjuːn/ commune /kə.ˈmjuːn/ Xã. Công xã. the Commune of Paris — công xã Pa-ri commune nội động từ /kə.ˈmjuːn/ Đàm luận; nói chuyện thân mật.…
    3 kB (323 từ) - 05:59, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Từ tiếng Latinh ūnus. un gđ (gc una) Một. unu un Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa... un Một. IPA: /ˈun/ Từ tiếng Latinh ūnum (“một”), Bản mẫu:etym-form…
    6 kB (386 từ) - 19:23, ngày 14 tháng 10 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).