Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Phùng Chí Kiên (thể loại Từ tiếng Việt được đặt theo tên người)
    trên Wikipedia Đặt tên theo Phùng Chí Kiên. Phùng Chí Kiên Một phường ở thành phố Bắc Kạn, Bắc Kạn, Việt Nam Một phường ở thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên, Việt Nam…
    537 byte (38 từ) - 06:43, ngày 10 tháng 9 năm 2023
  • road (đề mục Thành ngữ)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường sắt. Đường phố. Cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì... ). the road to success — con đường dẫn đến thành công there is…
    2 kB (193 từ) - 10:15, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • do tại sao người Mỹ lại thích bóng chày đến thế. 2021, Duy Đức, 9 VĐV bóng chày Cuba dự World Cup trốn để ở lại Mexico, Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh:…
    2 kB (181 từ) - 01:41, ngày 15 tháng 6 năm 2023
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “bộ” 蔀: bộ 酺: bồ, bộ, bô, bộc 步: bộ, thiệp 部: bộ, bẫu 篰: bộ, bậu 捕: bổ, bộ 埔: phố, bổ, bộ 韛: bại, bị, bộ 哺: bổ, bộ, bô 簿:…
    4 kB (455 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lên một cách đáng kể, lớp phù sa mới và mỏng. Hệ thống đê đã phân thành các ô. Thành phố tỉnh lỵ của tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam. Một xã thuộc huyện Tuyên Hoá…
    2 kB (294 từ) - 04:45, ngày 25 tháng 11 năm 2023
  • in (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    Theo. in my opinion — theo ý kiến tôi in his fancy — theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn Thành. packed in dozens — đóng thành
    10 kB (1.324 từ) - 05:21, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • down (đề mục Thành ngữ)
    xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) Chán nản, nản lòng, thất vọng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thể dục, thể thao) kém điểm (đối phương)…
    7 kB (818 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • drag (đề mục Thành ngữ)
    hưởng, sự lôi kéo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đường phố. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cô gái mình đi kèm. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc đua (ô…
    3 kB (434 từ) - 06:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • walk (đề mục Thành ngữ)
    đi thường lệ của người bán hàng rong (Thể dục, thể thao) Cuộc đi bộ thi. (Nghĩa bóng) Tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực…
    5 kB (647 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • cười kháy một người Pháp không biết đến Nã Phá Luân, một người Mỹ không biết đến Hoa Thịnh Đốn gì vậy! (cũ) Washington, D.C. ( thành phố thủ đô của Hoa…
    3 kB (420 từ) - 16:02, ngày 4 tháng 9 năm 2023
  • hang (đề mục Thành ngữ)
    lòng thòng. a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng hair hangs down one's back — tóc…
    6 kB (792 từ) - 08:04, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • name (đề mục Thành ngữ)
    vụ gì...) to name after; (Mỹ) to name for (from): Đặt theo tên (của người nào). the town was named after Lenin — thành phố được đặt tên là Lê-nin not…
    3 kB (397 từ) - 10:32, ngày 20 tháng 5 năm 2018
  • hung (đề mục Thành ngữ)
    lòng thòng. a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng hair hangs down one's back — tóc…
    6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • keep (đề mục Thành ngữ)
    canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! — Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • pass (đề mục Thành ngữ)
    đi qua, đi ngang qua. to pass down the street — đi xuống phố to pass along a wall — đi dọc theo bức tường to pass across a road — đi ngang qua đường to…
    8 kB (1.018 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • come (đề mục Thành ngữ)
    biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi I came up with them just outside the town — ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó Vào…
    14 kB (1.755 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • back (đề mục Thành ngữ)
    hậu. back yard — sân sau back room — phòng ở phía sau back street — phố vắng vẻ, phố lẻ to take a back seat — ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một…
    6 kB (720 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • kept (đề mục Thành ngữ)
    canh phòng, bảo vệ; phù hộ. to keep the town against the enemy — bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! — Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal…
    10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • send (đề mục Thành ngữ)
    smoke over much of the city. — Ngọn lửa đã tỏa khói lên trên một phần lớn thành phố. Đuổi đi, tống đi. to send somebody about his business — tống cổ ai đi…
    12 kB (1.553 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021