Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Tiếng Bồ Đào Nha: veículo gđ Tiếng Ireland: feithicil gc Tiếng Hà Lan: voertuig gt Tiếng Nga: вагон gđ Tiếng Pháp: véhicule gđ Tiếng Tây Ban Nha: carro…
    1 kB (226 từ) - 11:04, ngày 8 tháng 2 năm 2024
  • liên quan đến đồng tính luyến ái nam hay tính tình dục đồng giới nam, theo phong cách mối quan hệ của Achilles với Patroclus. Tiếng Bồ Đào Nha: aquileu…
    856 byte (88 từ) - 02:00, ngày 10 tháng 10 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: thiên văn học Phiên ân Hán-Việt của 天文學. thiên văn học Khoa học chú trọng về sự quan sát và giải thích của tất cả…
    1 kB (97 từ) - 02:09, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • tranh rau cỏ xanh cỏ   Tiếng Anh: grass Tiếng Armenia: խոտ (xot) Tiếng Bồ Đào Nha: grama gc, relva gc Tiếng Gruzia: ბალახი (balaxi) Tiếng Hà Lan: gras gt…
    5 kB (688 từ) - 18:07, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • Ho Chi Minh Tiếng Bồ Đào Nha: Ho Chi Minh Tiếng Rumani: Ho Chi Minh Tiếng Nga: Хо Ши Мин Tiếng Slovak: Ho Či Min Tiếng Tây Ban Nha: Ho Chi Minh Tiếng…
    2 kB (288 từ) - 04:17, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • chó (thể loại Từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha)
    Một loại bồ nhỏ để đựng đồ (như chăn, quần áo, v.v.), có quai và nắp; cái bịch đựng đồ. (Mường Bi) Cái sọt. Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002)…
    9 kB (609 từ) - 09:30, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • ĩ (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ)
    Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm mũi hóa của i trong tiếng Bồ Đào Nha cổ. vĩir ― đi tới Chữ in hoa Ĩ IPA(ghi chú): [iː] ĩ Chữ cái thứ 12 ở dạng…
    4 kB (472 từ) - 06:50, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Ĩ (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ)
    V v, Y y, Ỹ ỹ, ' El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004 Ĩ Ký tự i viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Hrê. Ĩu cwàn ― Áo quần Chữ in thường…
    6 kB (1.038 từ) - 16:11, ngày 12 tháng 5 năm 2024
  • me (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    số ít của của iċ IPA: /mɛː/ me Tiếng be be (cừu). IPA: /mi/ Từ tiếng Bồ Đào Nha, mē me nghiệp cách (số nhiều nos, chủ cách eu, vị cách mim, cách kèm comigo)…
    10 kB (1.065 từ) - 14:23, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • ca (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    ti wềl tổng ca tlĩ ca tướp Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt‎[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội Kế thừa từ tiếng…
    11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • português: Vol. 1 Seção A, Vocabulário sobre ambiente físico (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Summer Institute of Linguistics IPA(ghi chú): /ə̈ɤ/ Ỳ (chữ…
    3 kB (478 từ) - 16:46, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • Rr rr, S s, T t, U u, Ũ ũ, V v, Y y, Ỹ ỹ, ' El Abecedario (bằng tiếng Bồ Đào Nha), 2002-2004 IPA(ghi chú): /ʌ̃/ Ỹ (chữ thường ỹ) Chữ cái thứ 27 ở dạng…
    4 kB (799 từ) - 16:49, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • õ (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    Portuguese Dictionary, SIL International (Brasil) IPA(ghi chú): /ˈõ/ (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈõ/ õ (chữ hoa Õ) Nguyên âm mũi hóa, phát âm tương tự…
    13 kB (2.249 từ) - 16:30, ngày 20 tháng 5 năm 2024
  • ã (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈɐ̃/ ã (chữ hoa Ã) Chữ cái a viết thường với dấu ngã ◌̃. alteração ― sự biến đổi (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bồ Đào Nha) A a…
    15 kB (2.518 từ) - 18:58, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 279 Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự y ỳ ý ỷ ỵ ỹ Xem ĩ ỹ Ký tự y viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng Việt…
    5 kB (885 từ) - 16:48, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 243 Ẽ Ký tự E viết hoa với thanh ngã ◌̃ trong văn bản tiếng…
    9 kB (1.459 từ) - 16:34, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • tiếng Bồ Đào Nha), Anápolis, GO, Brazil: Associação Internacional de Linguística SIL-Brasil, tr. 243 ẽ Ký tự e viết thường với thanh ngã ◌̃ trong văn bản…
    10 kB (1.599 từ) - 16:32, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • đầu (thể loại Từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha)
    nữ tân văn, Sài Gòn, số 122[3]: Dưới ngọn đèn mờ, trong gian nhà nhỏ, hai cái đầu xanh kề nhau than thở Nguyễn Dữ, “Chuyện nghiệp-oan của Đào-thị”, trong…
    14 kB (865 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • a (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    Nôm 婀: a, ả 嗄: sá, sạ, hạ, a 桠: a, nha 鴉: ác, a, nha 锕: a 丫: a, nha 啊: ạ, a, à, á 椏: a, nha, á 阿: ốc, a, à 鸦: a, nha 鈳: a 錒: a 呵: khà, khá, kha, hả, a…
    29 kB (3.337 từ) - 13:13, ngày 24 tháng 6 năm 2024
  • complexo de vira-lata (thể loại Mục từ tiếng Bồ Đào Nha)
    đen: “chó lai/chó đường phố hỗn hợp”. Cụm từ complexo de vira-latas được nhà văn người Brasil Nelson Rodrigues đặt ra để mô tả sự thiếu tự tin của các vận…
    1 kB (227 từ) - 16:24, ngày 20 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).