Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhạc giao hưởng”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- giao hưởng Hoà tấu của nhiều nhạc khí với sự phong phú đa dạng về hoà thanh âm sắc, độ vang của chúng. Bản giao hưởng. Nhạc giao hưởng. "giao hưởng",…389 byte (44 từ) - 22:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- về) Giao hưởng. симфонический оркестр — dàn nhạc giao hưởng симфоническая музыка — [âm] nhạc giao hưởng симфонический концерт — [buổi] hòa nhạc giao hưởng…529 byte (42 từ) - 00:41, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- symphoniste Người soạn nhạc giao hưởng. Người tấu nhạc giao hưởng. "symphoniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…231 byte (25 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- fə.nɪst/ symphonist /ˈsɪɱ.fə.nɪst/ Người sáng tác nhạc giao hưởng. Người trong ban nhạc giao hưởng. "symphonist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…336 byte (34 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- nhiều symphonies) Bản nhạc giao hưởng. Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dàn nhạc giao hưởng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)…531 byte (64 từ) - 07:28, ngày 25 tháng 10 năm 2024
- IPA: /sɪm.ˈfɑː.nɪk/ symphonic /sɪm.ˈfɑː.nɪk/ Giao hưởng. symphonic music — nhạc giao hưởng "symphonic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…284 byte (29 từ) - 23:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- симфоническа оркестр (simfoničjeska orkjestr) dàn nhạc giao hưởng.…81 byte (8 từ) - 06:22, ngày 3 tháng 10 năm 2023
- IPA: /sɛ̃.fɔ.nik/ symphonique /sɛ̃.fɔ.nik/ Giao hưởng. Musique symphonique — nhạc giao hưởng "symphonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…442 byte (29 từ) - 23:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/ sinfonietta /ˌsɪn.fən.ˈjɛ.tə/ Dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây). "sinfonietta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…279 byte (32 từ) - 18:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Được vay mượn từ tiếng Nga оркестр (orkestr). orkestr (số nhiều orkestrlar) dàn nhạc giao hưởng.…114 byte (16 từ) - 12:01, ngày 30 tháng 9 năm 2023
- Dàn nhạc, đội nhạc, nhạc đội, phường bát âm. духовой оркестр — đội kèn, dàn nhạc thổi, dàn nhạc kèn phường kèn симфонический оркестр — đội nhạc giao hưởng…736 byte (64 từ) - 20:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- /sɛ̃.fɔ.ni/ symphonie gc /sɛ̃.fɔ.ni/ (Âm nhạc) Khúc giao hưởng. Les symphonies de Beethoven — những khúc giao hưởng của Bi-tô-ven Sự phối hợp. Symphonies…510 byte (51 từ) - 23:19, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tổ chức. Chỉ huy cuộc hành quân. Chỉ huy một đại đội. Chỉ huy dàn nhạc giao hưởng. "chỉ huy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…507 byte (63 từ) - 12:27, ngày 26 tháng 11 năm 2024
- (thân mật) thật là kỳ lạ; không sao tả xiết poème symphonique — (âm nhạc) thơ giao hưởng "poème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…682 byte (74 từ) - 07:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- scherzo (thể loại Âm nhạc)loại lớn hơn như tứ tấu đàn dây, sonata hay giao hưởng. (Âm nhạc) Một thể loại độc lập viết cho khí nhạc trong thế kỷ 19. "scherzo", Hồ Ngọc Đức, Dự án…667 byte (80 từ) - 16:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- a movement of anfer — cơn giận (Âm nhạc) Phần. the first movement of a symphony — phần thứ nhất của bản giao hưởng Sự tiến triển (của một bài thơ, một…2 kB (186 từ) - 15:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- run (thể loại Âm nhạc)runs for seven years — bản giao kèo có giá trị trong bảy năm Ám ảnh, vương vấn. the tune is still running in my head — điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong…15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
- — một chút muối a touch of indigestion — hơi bị đầy bụng Sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng. to keep in touch with — giữ quan…6 kB (853 từ) - 05:56, ngày 4 tháng 9 năm 2022