выражение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

выражение gt

  1. (действие) bày tỏ, tỏ lộ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ.
  2. (проявление чего-л. ) biểu hiện.
  3. (внешний вид) vẻ ngoài, vẻ mặt, nét mặt.
    выражение лица — vẻ mặt, nét mặt
  4. (слово, фраза) lời, cách nói, cách diễn đạt, câu văn
  5. (оборот речи) thành ngữ.
    образное выражение — cách diễn đạt có hình ảnh, câu văn có hình tượng
    сильные выражениея — những lời nói mạnh mẽ
  6. (мат.) Biểu thức.
    алгебраическое выражение — biểu thức đại số
    без выражениея — không diễn cảm (biểu cảm)
    с выражениеем — diễn cảm, biểu cảm

Tham khảo[sửa]