номенклатурный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của номенклатурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nomenklatúrnyj |
khoa học | nomenklaturnyj |
Anh | nomenklaturny |
Đức | nomenklaturny |
Việt | nomenclaturny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
номенклатурный
- (Thuộc về) Danh mục, danh sách, danh pháp, bảng kê.
- номенклатурный список — bảng danh mục (danh sách), bảng kê
- номенклатурный работник — cán bộ do cấp trung ương bổ nhiệm, cán bộ cao cấp
Tham khảo[sửa]
- "номенклатурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)