прессованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прессованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pressóvannyj |
khoa học | pressovannyj |
Anh | pressovanny |
Đức | pressowanny |
Việt | prexxovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прессованный
- (Bị) Ép, nén, dập, đóng bánh.
- прессованный картон — các-tông nén
- прессованный табак — thuốc lá đóng bánh
Tham khảo[sửa]
- "прессованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)