промолчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

промолчать Hoàn thành

  1. (не ответить, ничего не сказать) lặng thinh, không đáp lại, chẳng nói chẳng rằng.
  2. (в течение какого-л. времени) lặng im, lặng thinh, im hơi lặng tiếng.
    он весь вечер промолчатьал — nó lặng im suốt buổi tối

Tham khảo[sửa]