разваливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разваливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развалить)

  1. (что-л. сложенное) làm... đổ xuống, làm... đổ lung tung, làm... sụp đổ; (thông tục) (постройку) phá đổ, phá hủy, phá sập, tháo tung.
    перен. — (приводить в упадок) — làm suy bại (suy đồi, suy đốn, sụp đổ, hư hỏng); (приводить в расстройство) — làm rối loạn, làm hỗn loạn
    развалить дело — làm hỏng việc, làm suy bại công việc, làm công việc suy đốn

Tham khảo[sửa]