размножение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

размножение gt

  1. (документов и т. п. ) [sự] sao ra thành nhiều bản
  2. (на ротаторе) [sự] sinh sản, sinh sôi nảy nở, sinh đẻ, nhân giống.
    органы размножения — cơ quan sinh dục
    вегетативное размножение — [sự] sinh sản sinh dưỡng
    половое размножение — [sự] sinh sản hữu tính

Tham khảo[sửa]