семантика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

семантика gc (лингв.)

  1. (значение слова) ngữ nghĩa, nghĩa của từ.
  2. (наука) ngữ nghĩa học, ngữ ý học.

Tham khảo[sửa]