стихать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стихать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stihát' |
khoa học | stixat' |
Anh | stikhat |
Đức | stichat |
Việt | xtikhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
стихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стихнуть)
- (о звуках, шуме) im bặt, ngừng bặt, im lặng, ắng lặng, im hẳn.
- крики стихли — những tiếng kêu đã im bặt, những tiếng thét đã ngừng bặt
- (замолкать, умолкать) im bặt, lặng im, ngừng kêu, ngừng nói, nín lặng, im thin thít
- (прекращать стрельбу) im tiếng súng, im ắng.
- всё стихло — mọi vật đều im ắng, tất cả đều im lặng
- (становиться слабее) dịu đi
- (о боли тж. ) đỡ, bớt; сов. ngừng hẳn, lặng.
- ветер стих — gió đã lặng
Tham khảo[sửa]
- "стихать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)