стихать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

стихать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стихнуть)

  1. (о звуках, шуме) im bặt, ngừng bặt, im lặng, ắng lặng, im hẳn.
    крики стихли — những tiếng kêu đã im bặt, những tiếng thét đã ngừng bặt
  2. (замолкать, умолкать) im bặt, lặng im, ngừng kêu, ngừng nói, nín lặng, im thin thít
  3. (прекращать стрельбу) im tiếng súng, im ắng.
    всё стихло — mọi vật đều im ắng, tất cả đều im lặng
  4. (становиться слабее) dịu đi
  5. (о боли тж. ) đỡ, bớt; сов. ngừng hẳn, lặng.
    ветер стих — gió đã lặng

Tham khảo[sửa]