сумерки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сумерки số nhiều ((скл. как ж. 3*a  ; Р сумерек ))

  1. (Lúc) Hoàng hôn, chạng vạng, nhá nhem, nhọ mặt người; (полумрак) tranh tối tranh sáng.
    предрассветные сумерки — lúc mới lờ mờ sáng, lúc sáng tinh mơ

Tham khảo[sửa]