уместный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уместный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uméstnyj |
khoa học | umestnyj |
Anh | umestny |
Đức | umestny |
Việt | umextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
уместный
- Hợp thời, hợp lúc, đúng lúc, đúng chỗ, thích thời, thích đáng, thích hợp.
- уместный вопрос — câu hỏi đúng chỗ (đúng lúc)
- это вполне уместное замечание — đó là một lời phê bình hoàn toàn thích đáng
Tham khảo[sửa]
- "уместный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)