чахлый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

чахлый

  1. (о растительности) cằn, còi, cọc, cằn cỗi, còi vọc, vàng úa.
  2. (о человеке) cọc, còi cọc, òi ọp, gầy gò, gầy còm, ốm yếu, yếu đuối, quặt kẹo, yếu ệp.
    чахлый ребёнок — đứa bé còi cọc (òi ọp, quặt quẹo, gầy gò, ốm yếu)

Tham khảo[sửa]