червоточина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của червоточина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | červotóčina |
khoa học | červotočina |
Anh | chervotochina |
Đức | tscherwototschina |
Việt | trervototrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
червоточина gc
Tham khảo[sửa]
- "червоточина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)