шествие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

шествие gt

  1. (Cuộc) Diễu hành, đi diễu, tuần hành; (группа людей) đoàn diễu hành, đám rước, đoàn tuần hành; перен. [sự] tiến bộ, tiến lên.
    погребальное шествие — đám tang, đám ma

Tham khảo[sửa]