Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez[sửa]


U+1206, ሆ
ETHIOPIC SYLLABLE HO

[U+1205]
Ethiopic
[U+1207]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo[sửa]

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.

Tiếng Amhara[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    hodbụng

Tham khảo[sửa]

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1

Tiếng Bilen[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái ho trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    ት፡ልኩክ፡mehot lékukcái chân

Tham khảo[sửa]

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 480

Tiếng Geʽez[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái ho trong bảng chữ cái Geʽez.
    ሴዕhoseʕcứu!

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 219

Tiếng Gumuz[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Âm tiết[sửa]

  1. Âm tiết ho trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    አኻ ኢደ ላ አለአ፥
    ʾäha ʾidä hola ʾäläʾä,
    Hỡi dòng dõi rắn lục kia, (Mat 3:7)

Tham khảo[sửa]

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 3

Tiếng Harari[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    ጂ፡ዓመት።hoji ȧâmatTrong năm nay.

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 70

Tiếng Oromo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bảng chữ Geʽez tiếng Oromo.
    ልቀholqahang động

Tham khảo[sửa]

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 37

Tiếng Tigre[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    horicái thuyền

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 10

Tiếng Tigrinya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết ho trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    ቴልhotelkhách sạn

Tham khảo[sửa]

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 3