ሆ
Chữ Geʽez[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Từ nguyên[sửa]
- Dạng chỉnh sửa của ሀ
Âm tiết[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
- Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573
Tiếng Aari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tiếng Amhara[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 1
Tiếng Bilen[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
- Chữ cái ho trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
- መሆት፡ልኩክ፡ ― mehot lékuk ― cái chân
Tham khảo[sửa]
- Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 480
Tiếng Geʽez[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 219
Tiếng Gumuz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Âm tiết[sửa]
ሆ
- Âm tiết ho trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
- አኻ ኢደ ሆላ አለአ፥
- ʾäha ʾidä hola ʾäläʾä,
- Hỡi dòng dõi rắn lục kia, (Mat 3:7)
Tham khảo[sửa]
- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
- The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 3
Tiếng Harari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 70
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 37
Tiếng Tigre[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 10
Tiếng Tigrinya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ho
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ሆ
Tham khảo[sửa]
- Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 3
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Amhara
- Mục từ tiếng Amhara có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ Blin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Blin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Geʽez có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Geʽez có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ Gumuz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Gumuz có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ Harari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Harari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ tiếng Tigrinya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng