Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

U+4E2B, 丫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2B

[U+4E2A]
CJK Unified Ideographs
[U+4E2C]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái nĩa, cái dĩa.

Tính từ[sửa]

  1. Rẽ nhánh.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nha, a

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧˧˧ɲaː˧˥˧˥ɲaː˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥˧˥ɲaː˧˥˧˧˥˧