佳人薄命
Chữ Hán[sửa]
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
佳 | 人 | 薄 | 命 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana: かじんはくめい
- Chữ Latinh
- Rōmaji: ka-jin haku mei
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Thành ngữ[sửa]
佳人薄命
- Nói người phụ nữ, có nhan sắc (trong xã hội phong kiến), bị áp bức nặng nề, nên chịu nhiều nỗi đau khổ.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.