佳人薄命

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 紅顔薄命.

Thành ngữ[sửa]

佳人薄命

  1. Nói người phụ nữ, có nhan sắc (trong xã hội phong kiến), bị áp bức nặng nề, nên chịu nhiều nỗi đau khổ.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]