Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8F2D, 輭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F2D

[U+8F2C]
CJK Unified Ideographs
[U+8F2E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Ống nối mềm.
  2. (Như) Foible.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhuyễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwiəʔən˧˥ɲwiəŋ˧˩˨ɲwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwiə̰n˩˧ɲwiən˧˩ɲwiə̰n˨˨