Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9060, 遠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9060

[U+905F]
CJK Unified Ideographs
[U+9061]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vẻn, viển, viễn, viên, vỏn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɛ̰n˧˩˧ viə̰n˧˩˧ viəʔən˧˥ viən˧˧ vɔ̰n˧˩˧jɛŋ˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˥ jɔŋ˧˩˨jɛŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˧˧ jɔŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɛn˧˩ viən˧˩ viə̰n˩˧ viən˧˥ vɔn˧˩vɛn˧˩ viən˧˩ viən˧˩ viən˧˥ vɔn˧˩vɛ̰ʔn˧˩ viə̰ʔn˧˩ viə̰n˨˨ viən˧˥˧ vɔ̰ʔn˧˩