Mã Dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ zuŋ˧˧maː˧˩˨ juŋ˧˥maː˨˩˦ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ ɟuŋ˧˥maː˧˩ ɟuŋ˧˥ma̰ː˨˨ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Mã Dung

  1. Bậc thông nho đời Hán, nơi ngồi đọc sách thường mắc trướng đỏ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]