accentuate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsɛnt.ʃə.ˌweɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

accentuate ngoại động từ /ɪk.ˈsɛnt.ʃə.ˌweɪt/

  1. Nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm.
  2. Nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]