architectonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑːr.kə.ˌtɛk.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

architectonic /ˌɑːr.kə.ˌtɛk.ˈtɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc.
  2. tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc.
  3. (Thuộc) Sự hệ thống hoá kiến trúc.

Tham khảo[sửa]