bà la sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ laː˧˧ saːt˧˥ɓaː˧˧ laː˧˥ ʂa̰ːk˩˧ɓaː˨˩ laː˧˧ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ laː˧˥ ʂaːt˩˩ɓaː˧˧ laː˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ[sửa]

bà la sát

  1. Người đàn bà chua ngoa, quá quắt, cay nghiệt, ví như con quỷ ăn thịt người (la sát).
    Đi chớ về đến nhà là xem nọ hỏi kia, mắng mèo chửi chó, cứ như là bà la sát.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)