bestyrer
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestyrer | bestyreren |
Số nhiều | bestyrere | bestyrerne |
bestyrer gđ
- Người điều khiển, quản trị.
- Han er bestyrer for et samvirkelag.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) avdelingsbestyrer: Người điều khiển một phân sở.
- (1) bobestyrer: Quản trị viên một di sản hay một cơ sở thương mại bị phá sản.
- (1) kinobestyrer: Giám đốc rạp chiếu bóng.
Tham khảo[sửa]
- "bestyrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)