bezique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈzik/

Danh từ[sửa]

bezique /bə.ˈzik/

  1. Môn chơi bài dành cho hai người, dùng cỗ bài đúp (64 lá).

Tham khảo[sửa]