buljong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | buljong | buljongen |
Số nhiều | buljonger | buljongene |
buljong gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) buljongpulver gđ: Chất nước cốt thịt ở dạng bột.
- (1) buljongterning gđ: Chất nước cốt thịt ở dạng thỏi, miếng.
Tham khảo[sửa]
- "buljong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)