cờ lê
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤ː˨˩ le˧˧ | kəː˧˧ le˧˥ | kəː˨˩ le˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˧ le˧˥ | kəː˧˧ le˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp clef.
Danh từ[sửa]
cờ lê
- Vật dụng cứng (thường làm bằng thép) có cán dài, một đầu có hai nhánh chìa ra để khớp với đầu ốc vít, dùng để xoay ốc vít.
Dịch[sửa]
- Tiếng Đức: Maulschlüssel, Ringschlüssel, Maulringschlüssel, Schraubenschlüssel
- Tiếng Anh: wrench (Mỹ), spanner (Anh, Úc)
- Tiếng Nga: гаечный ключ (gáječnyj kl’uč) gđ