Bước tới nội dung

cờ lê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
cờ lê

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤ː˨˩ le˧˧kəː˧˧ le˧˥kəː˨˩ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˧ le˧˥kəː˧˧ le˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp clef.

Danh từ

[sửa]

cờ lê

  1. Vật dụng cứng (thường làm bằng thép) có cán dài, một đầu có hai nhánh chìa ra để khớp với đầu ốc vít, dùng để xoay ốc vít.

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]