Bước tới nội dung

cựu sinh viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭʔw˨˩ sïŋ˧˧ viən˧˧kɨ̰w˨˨ ʂïn˧˥ jiəŋ˧˥kɨw˨˩˨ ʂɨn˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˨˨ ʂïŋ˧˥ viən˧˥kɨ̰w˨˨ ʂïŋ˧˥ viən˧˥kɨ̰w˨˨ ʂïŋ˧˥˧ viən˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

cựu + sinh viên

Danh từ

[sửa]

cựu sinh viên

  1. Sinh viên đã tốt nghiệpthôi không còn theo học tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
    Cựu sinh viên sư phạm.

Dịch

[sửa]