catholicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.θə.ˈlɪ.sə.ti/

Danh từ[sửa]

catholicity /ˌkæ.θə.ˈlɪ.sə.ti/

  1. Tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến.
  2. Tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng.
  3. Đạo Thiên chúa, công giáo.

Tham khảo[sửa]