chính quyền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ kwn˨˩ | ʨḭ̈n˩˧ kwŋ˧˧ | ʨɨn˧˥ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ kwn˧˧ | ʨḭ̈ŋ˩˧ kwn˧˧ |
Danh từ
[sửa]chính quyền
- Quyền điều khiển bộ máy nhà nước.
- đấu tranh giành chính quyền
- nắm chính quyền
- Bộ máy điều hành, quản lí công việc của nhà nước.
- đại diện chính quyền
- bộ máy chính quyền
- các cấp chính quyền
Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]- Chính quyền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam