chaîne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chaîne
/ʃɛn/
chaînes
/ʃɛn/

chaîne gc

  1. Xích.
    Chaîne de bicyclette — xích xe đạp
  2. Dây xích, xiềng xích.
    Mettre un chien à la chaîne — xích chó lại
    Briser ses chaînes — phá xiềng xích
  3. Dây chuyền (nghĩa đen) nghĩa bóng.
    Une chaîne d’or — dây chuyền vàng (để trang sức)
    Faire la chaîne — đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì)
    Travail à la chaîne — công việc làm theo dây chuyền
    Réaction en chaîne — (hóa học) phản ứng dây chuyền
  4. Dây, chuỗi, dãy.
    Chaîne de montagnes — dãy núi
    Chaîne ganglionnaire — (giải phẫu) chuỗi hạch
  5. Mạch.
    La chaîne des idées — mạch ý nghĩ
    Chaîne ouverte — (hóa học) mạch hở
  6. Mối quan hệ thân thiết.
    Une ancienne liaison, une de ces chaînes qu’on croit rompues et qui tiennent toujours — một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi
  7. (Ngành dệt) Sợi dọc, sợi canh.
  8. (Xây dựng) Trụ đá (cho vững tường).
  9. (Rađiô) Hệ thống phát (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il... ).
    chaîne d’arpenteur — thước băng (của người đo đạc)

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]