cower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊ.ər/

Nội động từ[sửa]

cower nội động từ /ˈkɑʊ.ər/

  1. Ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]