cu xanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ku˧˧ sajŋ˧˧ku˧˥ san˧˥ku˧˧ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˥ sajŋ˧˥ku˧˥˧ sajŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

cu xanh

  1. Chim culông màu xanh hơi hoe vàng.

Tham khảo[sửa]

  • Cu xanh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam