disdain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈdeɪn/

Danh từ[sửa]

disdain /dɪs.ˈdeɪn/

  1. Sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh.
  2. Thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì... ).

Ngoại động từ[sửa]

disdain ngoại động từ /dɪs.ˈdeɪn/

  1. Khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì).
  2. Không thèm, làm cao không thèm (làm gì... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]