enfoncement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfoncement /ɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/ |
enfoncements /ɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/ |
enfoncement gđ /ɑ̃.fɔ̃s.mɑ̃/
- Sự đẩy vào, sự đóng xuống.
- Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào.
- Se cacher dans l’enfoncement d’une porte — trốn ở chỗ cửa thụt vào
- (Kiến trúc) Chiều sâu nền móng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enfoncement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)