fantasize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfæn.tɪ.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

fantasize ngoại động từ /ˈfæn.tɪ.ˌsɑɪz/

  1. Mơ màng viển vông.
    She fantasizes herself as very wealthy — cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]