foliation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

foliation /ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự chia ra thành mỏng.
  2. Sự trang trí bằng hình .
  3. Sự đánh số tờ sách.

Tham khảo[sửa]